SỬA HỆ THỐNG MÁY LẠNH VRV/VRF CHUYÊN NGHIỆP

Chuyên: Cung cấp mới, Thu mua, Bảo trì, Sửa chữa, Cho thuê hệ thống VRV/VRF.

Máy lạnh VRV là một hệ thống điều hòa không khí tiên tiến, cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ tối ưu cho các tòa nhà thương mại và dân dụng lớn. Hệ thống này sử dụng công nghệ biến tần để điều chỉnh tốc độ của máy nén, từ đó tối đa hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nếu hệ thống máy lạnh VRV của bạn gặp vấn đề, bạn nên tìm đến các dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để khắc phục nhanh chóng và hiệu quả. Sau đây là một số thông tin chi tiết về hệ thống máy lạnh VRV, các dịch vụ sửa chữa và lý do tại sao bạn nên chọn một dịch vụ uy tín để đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động trơn tru.

Điện lạnh Zcool là đơn vị chuyên nghiệp trong Thi công lắp đặt, Bảo trì, Sửa Chữa hệ thống máy lạnh trung tâm VRV, VRF tại : TP. HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Tây Ninh, Cần Thơ, Bình Phước….

Quý khách cần Sửa, bảo trì hệ thống máy lạnh trung tâm VRV Chuyên nghiệp. Hãy liên hệ Hotline 0833 227 228 phục vụ 24/7 chế độ bảo hành tốt nhất.

I. HỆ THỐNG VRV LÀ GÌ?

VRV là viết tắt của Variable Refrigerant Volume, có nghĩa là hệ thống máy lạnh có thể thay đổi lưu lượng môi chất lạnh tùy theo nhu cầu làm mát hoặc sưởi ấm. Hệ thống này gồm một dàn nóng đặt bên ngoài và nhiều dàn lạnh được lắp đặt trong các phòng khác nhau. Cả dàn nóng và dàn lạnh đều được kết nối với nhau bằng một hệ thống ống dẫn, thông qua đó môi chất lạnh được luân chuyển để hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt.

Hệ thống máy lạnh VRV hoạt động dựa trên công nghệ biến tần, cho phép máy nén điều chỉnh tốc độ hoạt động theo nhu cầu làm mát hoặc sưởi ấm thực tế. Khi nhu cầu về không khí lạnh hoặc ấm tăng lên, máy nén sẽ tăng tốc độ để cung cấp thêm công suất làm mát hoặc sưởi ấm. Ngược lại, khi nhu cầu giảm, máy nén sẽ giảm tốc độ để tiết kiệm năng lượng.

II. DỊCH VỤ SỬA CHỮA MÁY LẠNH VRV, VRF CHUYÊN NGHIỆP

Nếu hệ thống máy lạnh VRV của bạn gặp sự cố, bạn nên tìm đến một dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để khắc phục vấn đề nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là một số dịch vụ sửa chữa phổ biến đối với hệ thống máy lạnh VRV:

1.      Kiểm tra và chẩn đoán

Bước đầu tiên trong quá trình sửa chữa là kiểm tra và chẩn đoán hệ thống để xác định nguyên nhân gây ra sự cố. Kỹ thuật viên sẽ sử dụng các thiết bị chuyên dụng để kiểm tra các thành phần chính của hệ thống, chẳng hạn như máy nén, dàn nóng, dàn lạnh và ống dẫn. Họ cũng sẽ kiểm tra các kết nối điện và hệ thống điều khiển để đảm bảo không có vấn đề nào.

2.      Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị lỗi

Một khi nguyên nhân gây ra sự cố đã được xác định, kỹ thuật viên sẽ tiến hành sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị lỗi. Điều này có thể bao gồm thay thế máy nén, dàn nóng hoặc dàn lạnh, sửa chữa hoặc thay thế ống dẫn, hoặc sửa chữa hệ thống điều khiển.

3.      Nạp môi chất lạnh

Nếu hệ thống máy lạnh VRV của bạn bị thiếu môi chất lạnh, kỹ thuật viên sẽ cần nạp thêm để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường. Môi chất lạnh là chất làm mát hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm không khí.

4.      Vệ sinh và bảo dưỡng

Để duy trì hiệu suất tối ưu, hệ thống máy lạnh VRV cần được vệ sinh và bảo dưỡng thường xuyên. Điều này bao gồm vệ sinh dàn nóng, dàn lạnh và ống dẫn để loại bỏ bụi bẩn, mảnh vỡ và các chất ô nhiễm khác. Kỹ thuật viên cũng sẽ kiểm tra các kết nối điện và hệ thống điều khiển để đảm bảo hoạt động bình thường.

III. PHÂN LOẠI MÁY LẠNH VRV

1. Phân loại hệ thống điều hòa trung tâm 

Điều hòa trung tâm được chia thành 2 loại dựa trên công nghệ làm mát:

  • Làm mát bằng nước (Chiller)
  • Làm mát bằng không khí (VRV/VRF)

Hiện nay tại Việt Nam, các hệ thống điều hòa trung tâm làm mát bằng không khí có nhiều ưu điểm phù hợp với khí hậu và được ưa chuộng hơn.

Điều hòa trung tâm VRV (Variable Refrigerant Volume) là dòng điều hòa được hãng Daikin phát triển và đăng ký thành thương hiệu riêng. Điều hòa VRV Daikin là dòng điều hòa tổng tiên phong, sử dụng nhiều công nghệ hiện đại. Hiện đang được ưa chuộng nhất trên thế giới.

Các hãng điều hòa không khí khác cũng phát triển dòng điều hòa trung tâm VRF (Variable Refrigerant Flow). Điều hòa trung tâm VRF ra đời sau. Tuy nhiên, hệ thống điều hòa VRF cũng có bản chất tương tự như VRV. Người ta gọi với cái tên VRF để phân biệt với dòng điều hòa VRV Daikin ban đầu.

Một số dòng máy lạnh VRF nổi bật trên thị trường hiện nay với chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng: Panasonic, Toshiba, Hisense, Hitachi,…

2. Hệ thống điều hòa VRV/VRF bao gồm 4 loại như sau:

  • Hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF castle âm trần
  • Hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF âm trần nối ống gió
  • Hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF đặt sàn
  • Hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF treo tường

3. Hệ thống máy lạnh VRV được phân loại dựa trên một số yếu tố, bao gồm công suất, loại môi chất lạnh sử dụng và số lượng dàn lạnh được kết nối.

  • Dựa trên công suất

Hệ thống máy lạnh VRV được phân loại dựa trên công suất làm mát hoặc sưởi ấm của chúng, thường được đo bằng BTU (British Thermal Unit). Các hệ thống có công suất nhỏ hơn thường được sử dụng cho các không gian nhỏ, trong khi các hệ thống có công suất lớn hơn được sử dụng cho các tòa nhà lớn hơn.

  • Dựa trên loại môi chất lạnh

Hệ thống máy lạnh VRV sử dụng các loại môi chất lạnh khác nhau, phổ biến nhất là R-410A và R-32. R-410A là loại môi chất lạnh được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi R-32 là loại môi chất lạnh mới hơn, thân thiện với môi trường hơn.

  • Dựa trên số lượng dàn lạnh được kết nối

Hệ thống máy lạnh VRV có thể kết nối với một hoặc nhiều dàn lạnh. Các hệ thống được thiết kế để kết nối với một số lượng dàn lạnh nhất định, tùy thuộc vào công suất và loại hệ thống.

IV. BẢNG MÃ LỖI ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM DAIKIN RA, SkyAir, VRV, VRF PA VÀ THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT 

MÃ LỖI CHI TIẾT LỖI MÃ LỖI CHI TIẾT LỖI
DÀN LẠNH  DÀN NÓNG
A0 kích hoạt thiết bị bảo vệ ngoại vi E0 Kích hoạt thiết bị bảo vệ (thống nhất)
A1 Lỗi bo mạch dàn lạnh E1 Lỗi bo mạch dàn nóng
A3 lỗi hệ thống nước xả E2 Lỗi thiếu dây tiếp đất
A4 Lỗi bảo vệ chóng bám đá E3 Công tắc bảo vệ cao áp kích hoạt
A5 kiểm soát áp suất cao trong chế độ sưởi
kiểm soát bám đá trong chế độ làm lạnh
E4 Công tắc bảo vệ hạ áp kích hoạt
A6 Lỗi động cơ quạt E5 Máy nén biến tần lỗi động cơ hoặc quá nóng
A7 Lỗi động cơ cánh đảo gió E6 Máy nén STD quá dòng/kẹt cơ
A8 Lỗi điện áp hoặc quá dòng đầu vào E7 Lỗi động cơ quạt dàn nóng
A9 Lỗi van tiết lưu điện tử E8 Quá dòng máy nén biến tần
AA Quá nhiệt hệ thống sưởi E9 Lỗi van tiết lưu điện từ
AC Dừng do mức nước thấp EA Lỗi van bốn ngả hoặc công tắc nóng / lạnh
AE không có cấp nước EC Nhiệt độ nước vào dàn nóng bất thường
AF Lỗi về hệ thống tạo ẩm EE Lỗi về phần nước xả dàn nóng
AH Lỗi bộ phận thu bụi, lọc không khí EF Lỗi động cơ vị lưu trữ nhiệt
AJ Lỗi cài đặt công suất bo mạch dàn lạnh EH Lỗi động cơ bơm nước làm mát
C0 Lỗi hệ thống cảm biến EJ Thiết bị bảo vệ tác động
C1 Lỗi tín hiệu kết nối bo mạch dàn lạnh & bo mạch phụ F3 Lỗi nhiệt độ đầu đẩy
C3 Lỗi cảm biến mực nước ngưng F4 Phát hiện hoạt động trong điều kiện ẩm
C4 Lỗi cảm biến nhiệt độ đường gas lỏng F6 Áp suất cao bất thường hoặc dư môi chất lạnh
C5 Lỗi cảm biến nhiệt độ đường gas hơi FA Áp suất đầu đẩy bất thường
C6 Lỗi cảm biến động cơ quạt hoặc điều khiển quạt FE Áp suất dầu bất thường
C7 Lỗi động cơ đảo gió, Công tắc giới hạn FF Mực dầu bất thường hoặc thiếu dầu
C8 Lỗi về hệ thống cảm biến dòng điện đầu vào FH Nhiệt độ cao bất thường của dầu lạnh
C9 Lỗi cảm biến nhiệt độ gió hồi FJ Nhiệt độ khí thải động cơ bất thường
CA Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ra H0 Lỗi hệ thống cảm biến của máy nén
CC Lỗi cảm biến độ ẩm H1 Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng hoặc van điều tiết tạo ẩm
CE Lỗi cảm biến tản nhiệt dàn lạnh H2 Lỗi cảm biến điện áp
CF Lỗi công tắc cao áp H3 Lỗi công tắc cao áp (HPS)
CJ Lỗi cảm biến nhiệt độ tại điều khiển H4 Lỗi công tắc hạ áp (LPS)
HỆ THỐNG  H5 Lỗi cảm biến quá tải động cơ máy nén
U0 Thiếu môi chất lạnh H6 Lỗi cảm biến vị trí
U1 Ngược pha H7 Lỗi tín hiệu động cơ quạt dàn nóng
U2 Lỗi nguồn điện hoặc mất điện tức thời H8 Lỗi bộ điều chỉnh nhiệt của máy nén
U3 Chưa thực hiện chạy kiểm tra hoặc lỗi đường truyền tín hiệu H9 Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí ngoài dàn nóngLỗi cảm biến nhiệt độ không khí ngoài dàn nóng
U4 Lỗi tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh HA Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ra dàn nóng
U5 Lỗi tín hiệu kết nối giữa dàn lạnh và điều khiển HC Lỗi cảm biến nhiệt độ nước (nóng)
U6 Lỗi tín hiệu kết nối giữa các dàn lạnh HE Lỗi cảm biến mực nước thải
U7 Lỗi tín hiệu kết nối giữa các dàn nóng HF Cảnh báo thiết bị dự trữ nhiệt hoặc điều khiển dự trữ
U8 Lỗi tín hiệu kết nối giữa các điều khiển HH Cảnh báo nhiệt độ phòng cao
U9 Lỗi tín hiệu kết nối (hệ thống khác) HJ Lỗi mực nước  bồn dự trữ nhiệt
UA Dàn nóng và dàn lạnh không tương thích J0 Lỗi cắm nhầm các đầu cảm biến
UC Lỗi cài đặt địa chỉ điêu khiển trung tâm J1 Lỗi cảm biến áp suất
UE Lỗi tín hiệu kết nối giữa dàn lạnh và thiết bị điều khiển trung tâm J2 Lỗi cảm biến dòng máy nén
UF Hệ thống chưa được cài đặt J3 Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy
UH Lỗi hệ thống J4 Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa tương ứng hạ áp
UJ Lỗi kết nối với phụ kiện J5 Lỗi cảm biến nhiệt độ môi chất lạnh hồi dàn nóng
M1 Lỗi bo mạch điều khiển trung tâm J6 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt
M8 Lỗi tín hiệu kết nối giữa điều khiển tùy chọn đối với điều khiển trung tâm J7 Lỗi cảm biến nhiệt độ (Mạch gas)
MA Các thiết bị điều khiển tùy chọn cho điều khiển trung tâm không tương thích J8 Lỗi cảm biến nhiệt độ (Mạch gas)
MC Trùng địa chỉ, cài đặt sai J9 Lỗi cảm biến nhiệt độ (Mạch gas)
MÃ LỖI KHÁC JA Lỗi cảm biến cao áp
60 Kích hoạt thiết bị bảo vệ ngoại vi (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ) JC Lỗi cảm biến hạ áp
61 Lỗi bo mạch JE Lỗi cảm biến áp suất dầu hoặc nhiệt độ bồn phụ
62 Mật độ ô zôn bất thường JF Lỗi cảm biến mực dầu hoặc nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt
63 Lỗi cảm biến ô nhiễm JH Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu
64 Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí trong phòng (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt) JJ Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng máy hoặc nhiệt độ gió thải
65 Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt) L0 Lỗi về hệ thống biến tần
66 Đóng đường khí cấp L1 Lỗi bo mạch biến tần
67 Ðóng đường khí thải L3 Nhiệt độ hộp điện tăng cao
68 Lỗi bộ phận gom bụi (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ) L4 Nhiệt độ cánh tản nhiệt dàn nóng tăng cao
6A Lỗi hệ thống van điều tiết (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ) L5 Động cơ máy nén biến tần quá dòng (Đầu ra DC)
6C Thay thế bộ phận tạo ẩm L6 Động cơ máy nén biến tần quá dòng (đầu ra AC)
6E Thay thế chất xúc tác khử mùi L7 Quá dòng tất cả đầu vào
6F Lỗi điều khiển từ xa đơn giản (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt) L8 Lỗi quá dòng máy nén biến tần
6H Mở công tắc cửa (Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ) L9 Lỗi lỗi khởi động máy nén biến tần
6J Thay thế bộ lọc hiệu quả cao LA Lỗi transistor nguồn
88 Khởi tạo máy vi tính LC Lỗi truyền tín hiệu giữa bo mạch điều khiển và bo mạch biến tần
94 Lỗi tín hiệu kết nối (giữa Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và quạt) LE Lỗi hệ thống đánh lửa
LF Lỗi khởi động động cơ
LH Lỗi bộ chuyển đổi phát điện
LJ Dừng động cơ
P0 Thiếu môi chất lạnh
P1 Điện áp pha không cân bằng, lỗi bo mạch biến tần
P2 Dừng hoạt động nạp môi chất lạnh tự động
P3 Lỗi cảm biến nhiệt độ hộp điện
P4 Sự cố cảm biến nhiệt độ vây bức xạ
P5 Lỗi cảm biến dòng điện DC
P6 Lỗi cảm biến đầu ra AC hoặc DC
P7 Lỗi cảm biến tổng dòng điện đầu vào
P8 Thiết bị bảo vệ chống bám đá kích hoạt trong quá trình nạp môi chất lạnh tự động
P9 Hoàn thành việc nạp môi chất lạnh tự động
PA Hết môi chất lạnh trong bình trong quá trình nạp tự động (Thay bình mới)
PC Hết môi chất lạnh trong bình trong quá trình nạp tự động (Thay bình mới)
PE Chuẩn bị hoàn tất việc nạp môi chất lạnh tự động
PF Lỗi dẫn động khởi động
PH Hết môi chất lạnh trong bình trong quá trình nạp tự động (Thay bình mới)
PJ Kết hợp sai inverter và bo mạch quạt

TỔNG HỢP BẢNG MÃ LỖI ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM VRF TRANE 

DÀN LẠNH
Display

( Hiển thị )

Fault description (mô tả lỗi) Mô tả lỗi (Tiếng Việt)
E If no address is provided when the power supply is connected for the first time. nếu không có địa chỉ nào được cung cấp khi nguồn điện được kết nối lần đầu tiên:
E0 Phase sequipped error or phase missing fault. Lỗi pha nối tiếp hoặc lỗi thiếu pha
E1 frequency during operation of the compresso. Tần số trong quá trình hoạt động của máy nén.
E2 Room temperature sensor (T1) failure. Cảm biến nhiệt độ phòng (T1) không thành công.
E3 Pipe temperature midpoint sensor (T2) fault. Lỗi cảm biến trung điểm nhiệt độ ống (T2).
E4 Pipe temperature outlet sensor (T2B) fault. Lỗi cảm biến đầu ra nhiệt độ ống (T2B).
E5 Failure of outdoor unit. Lỗi của dàn nóng
E6 Zero-crossing signal detection fault. Lỗi phát hiện tín hiệu xuyên không.
E7 EEPROM fault. Lỗi EEPROM.
E8 PG motor speed detection fault. PG phát hiện lỗi tốc độ động cơ.
E9 Wired controller communication fault. Lỗi giao tiếp điều khiển có dây.
EA Compressor over-current (four times) fault. Máy nén quá dòng (bốn lần) lỗi.
EB Inverter module protection. Bảo vệ mô-đun biến tần.
EC Refreshing fault. Làm mới lỗi.
EE Water level switch alarm fault. Công tắc báo nước cấp báo lỗi.
EF Mode confliction. Chế độ xung đột.
DÀN NÓNG  
Display

( Hiển thị )

Fault description (mô tả lỗi) Mô tả lỗi

(Tiếng Việt)

Remark

(Chú ý)

E0 Outdoor unit communication malfunction Trục trặc kết nối dàn nóng Only slave unit displays

Chỉ hiển thị màn hình

E1 Phase sequence malfunction Sự cố trình tự pha
E2 Communication between master outdoor unit and indoor units Giao tiếp giữa máy chủ dàn nóng và dàn lạnh
E3 Reserved
E4 Ambient temperature sensor malfunction Trục trặc cảm biến nhiệt độ môi trường
E5 Reserved
E6 Outdoor heat exchanger temperature sensor malfunction Cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn nóng
E7 Reserved
E8 Outdoor unit address incorrect Địa chỉ dàn nóng không chính xác
E9 AC voltage protection Bảo vệ điện áp xoay chiều AC voltage is too low

Điện áp xoay chiều quá thấp

EA Refrigerant cooling pipe sensor fault Lỗi cảm biến ống làm lạnh
H0 Communication malfunction between DSP and 0547 Sự cố giao tiếp giữa DSP và 0547
H1 Communication malfunction between 0537 and 0547 Sự cố giao tiếp giữa 0537 và 0547
H2 Outdoor unit quantities decreasing malfunction Sự cố giảm số lượng dàn nóng Only master unit displays

Chỉ hiển thị đơn vị chính

H3 Outdoor unit quantities increasing malfunction Sự cố tăng số lượng dàn nóng Only master unit displays

Chỉ hiển thị đơn vị chính

H4 There is 3 times P6 protection in 30 minutes Có 3 lần bảo vệ P6 trong 30 phút Repower on to clear the error code

Repower vào để xóa mã lỗi

H5 There is 3 times P2 protection in 30 minutes. Có 3 lần bảo vệ P2 trong 30 phút. Repower on to clear the error code

Repower vào để xóa mã lỗi

H6 There is 3 times P4 protection in 100 minutes Có 3 lần bảo vệ P4 trong 100 phút Repower on to clear the error code

Repower vào để xóa mã lỗi

H7 Indoor unit quantities decreasing malfunction Sự cố giảm số lượng dàn lạnh Recover when indoor unit quantity is correct

Phục hồi khi số lượng dàn lạnh chính xác

H8 Discharge pressure sensor error Lỗi cảm biến áp suất xả When discharge pressure is lower than 0.3MPa

Khi áp suất xả thấp hơn 0,3MPa

H9 There is 3 times P9 protection in 30 minutes. Có 3 lần bảo vệ P9 trong 30 phút. Repower on to clear the error code

Repower vào để xóa mã lỗi

XP0 INV temperature protection Bảo vệ nhiệt độ INV
P1 High pressure protection Bảo vệ áp suất cao
P2 Low pressure protection Bảo vệ áp suất thấp
Xp3 Inverter compressor over current protection Bảo vệ quá dòng biến tần máy nén AC side overcurrent

Bên AC quá dòng

XP4 Discharge temperature sensor protection Bảo vệ cảm biến nhiệt độ xả
P5 T3 temperature sensor protection Bảo vệ cảm biến nhiệt độ T3
XP6 Inverter module protection Bảo vệ mô-đun biến tần
P9 DC Fan module protection Bảo vệ mô-đun quạt DC
XL0 DC compressor module fault Lỗi mô-đun máy nén DC Error code after P6 protection

Mã lỗi sau khi bảo vệ P6

XL1 DC generatrix low voltage protection DC Generatrix bảo vệ điện áp thấp Error code after P6 protection

Mã lỗi sau khi bảo vệ P6

LX2 DC generatrix high voltage protection DC bảo vệ điện áp cao Error code after P6 protection

Mã lỗi sau khi bảo vệ P6

L3 Reserved Error code after P6 protection

Mã lỗi sau khi bảo vệ P6

XL4 MCE malfunction/simultaneously/cycle loop MCE trục trặc / đồng thời / vòng lặp chu kỳ Error code after P6 protection

Mã lỗi sau khi bảo vệ P6

XL5 Zero speed protection Không bảo vệ tốc độ Error code after P6 protection

Mã lỗi sau khi bảo vệ P6

XL6 Reserved
XL7 Fault or protect definition Định nghĩa lỗi hoặc bảo vệ
XL8 A moment before and after the speed change >15Hz Một lát trước và sau khi thay đổi tốc độ> 15Hz
XL9 Set speed and the actual speed difference >15Hz Đặt tốc độ và chênh lệch tốc độ thực tế> 15Hz
MÃ LỖI KHÁC 
Display

( Hiển thị )

Fault description (mô tả lỗi) Mô tả lỗi (Tiếng Việt)
FE If no address at the first power on Nếu không có địa chỉ ở lần bật nguồn đầu tiên
E0 Phase sequence fault or phase lost fault Lỗi trình tự pha hoặc lỗi mất pha
E1 Communication for indoor and outdoor units fault Truyền thông cho các dàn nóng và dàn lạnh
E2 T1 sensor fault Lỗi cảm biến T1
E3 T2 sensor fault Lỗi cảm biến T2
E4 T2B sensor fault Lỗi cảm biến T2B
E5 Outdoor unit fault Lỗi dàn nóng
E6 Zero-crossing signal detection fault Lỗi tín hiệu không thông suốt
E7 EEPROM fault Lỗi EEPROM
E8 PG motor fan-speed detection fault Lỗi phát hiện tốc độ quạt động cơ PG
E9 Communication fault of wired controller Lỗi giao tiếp của bộ điều khiển có dây
EE Water level switch alarm fault Lỗi báo động cấp nước
EF Mode confliction fault Chế độ lỗi xung đột

BẢNG MÃ LỖI ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM TOSHIBA VRV 

MÃ LỖI  MÔ TẢ LỖI 

V. VÌ SAO HỆ THỐNG MÁY LẠNH VRV DAIKIN ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN

Một trong những thương hiệu nổi tiếng và phổ biến với hệ thống máy lạnh VRV là Daikin. Daikin là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm điều hòa không khí, bao gồm cả hệ thống máy lạnh VRV. Hệ thống máy lạnh VRV của Daikin được đánh giá cao về hiệu suất hoạt động, tính ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Đặc điểm nổi bật của hệ thống máy lạnh VRV Daikin

Hệ thống máy lạnh VRV của Daikin có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Biến tần thông minh: Hệ thống sử dụng công nghệ biến tần thông minh để điều chỉnh tốc độ hoạt động của máy nén theo nhu cầu thực tế, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hiệu suất.
  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Hệ thống có khả năng duy trì chính xác nhiệt độ yêu cầu trong từng phòng riêng lẻ, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
  • Tính linh hoạt cao: Hệ thống máy lạnh VRV Daikin có khả năng kết nối với nhiều dàn lạnh khác nhau, cho phép áp dụng cho các không gian đa dạng từ nhỏ đến lớn.
  • Sử dụng môi chất lạnh thân thiện với môi trường: Daikin luôn chú trọng đến việc sử dụng các loại môi chất lạnh an toàn, thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực tới tầng ôzôn.

Dịch vụ sửa chữa hệ thống máy lạnh VRV Daikin

Khi hệ thống máy lạnh VRV Daikin của bạn gặp sự cố, việc chọn một dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp là rất quan trọng. Các kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu về hệ thống máy lạnh VRV Daikin và có kinh nghiệm trong việc sửa chữa các vấn đề phức tạp của hệ thống này.

VI. VÌ SAO SỬA HỆ THỐNG MÁY LẠNH VRV CẦN PHẢI CHỌN DỊCH VỤ UY TÍN

Việc sửa chữa hệ thống máy lạnh VRV là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kinh nghiệm và kiến thức vững chắc về công nghệ điều hòa không khí. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên chọn dịch vụ sửa chữa máy lạnh VRV uy tín:

  • Kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Dịch vụ uy tín sẽ có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về hệ thống máy lạnh VRV. Họ có khả năng kiểm tra, chẩn đoán và sửa chữa một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Đảm bảo chất lượng: Dịch vụ uy tín cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng với chất lượng dịch vụ. Việc sửa chữa được thực hiện một cách chu đáo, đúng tiến độ và đảm bảo độ tin cậy của hệ thống sau khi hoàn thành.
  • Sử dụng phụ tùng chính hãng: Đối với các hệ thống máy lạnh VRV của các thương hiệu nổi tiếng như Daikin, việc sử dụng phụ tùng chính hãng trong quá trình sửa chữa là rất quan trọng. Dịch vụ uy tín sẽ đảm bảo sử dụng phụ tùng chính hãng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.
  • Bảo hành dịch vụ: Dịch vụ uy tín thường cam kết bảo hành cho dịch vụ sửa chữa của họ, giúp bạn an tâm về sự ổn định của hệ thống sau khi đã được sửa chữa.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về hệ thống máy lạnh VRV, các dịch vụ sửa chữa và sự quan trọng của việc chọn một dịch vụ uy tín trong quá trình sửa chữa hệ thống máy lạnh VRV. Việc duy trì và bảo dưỡng định kỳ cho hệ thống máy lạnh VRV không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của máy mà còn tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng. Hãy luôn chú ý đến việc chăm sóc hệ thống máy lạnh của bạn để đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn thoải mái và tiện nghi.

DỊCH VỤ SỬA HỆ THỐNG MÁY LẠNH VRV/VRF CHUYÊN NGHIỆP TẠI CÁC QUẬN, HUYỆN